000 | 00413nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158.7 |
100 | 1 |
_aPhan, Quang Định _918066 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật nói trước đám đông _cPhan Quang Định, Nguyễn Văn Phúc |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1977 |
||
300 |
_a258 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aBí quyết _918067 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6157 _d6157 |