000 | 00386nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
245 | 1 | 0 | _a10 phút chỉ dẫn quản lý dự án |
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa Thông Tin _c2007 |
||
300 |
_a219 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aQuản lý dự án _918071 |
||
650 |
_aKỹ năng quản lý _918072 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6158 _d6158 |