000 | 00418nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
100 | 1 |
_aRies, Al _918089 |
|
245 |
_aChiến tranh tiếp thị _cAl Ries, Jack Trout |
||
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa Thông Tin _c2004 |
||
300 |
_a301 p. _c19 cm |
||
650 |
_aKinh doanh _918090 |
||
650 |
_aChiến tranh tiếp thị _918091 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6165 _d6165 |