000 | 00475nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a610 |
100 | 1 |
_aĐỗ, Thị Kim Liên _918092 |
|
245 | 1 | 0 |
_a50 câu hỏi về dinh dưỡng dành cho mẹ và bé _cĐỗ Thị Kim Liên |
260 |
_aHà Nội _bViện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam |
||
300 |
_a31 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aDinh dưỡng _918093 |
||
650 |
_aChăm sóc con _918094 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6166 _d6166 |