000 | 00469nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160623t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.7 |
100 | 1 |
_aTrần, Bạch Đằng _918133 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử Việt Nam bằng tranh: Nước Đại Việt _cTrần, Bạch Đằng |
250 | _a16th.ed | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2001 |
||
300 |
_a103 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aLịch sử _918134 |
||
650 |
_aVăn hóa _918135 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6180 _d6180 |