000 | 00474nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160623t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a920.0091 |
100 | 1 |
_aTrần, Phương Hạnh _918166 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKể chuyện danh nhân thế giới tập 10 _cTrần, Phương Hạnh |
250 | _a10th.ed | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2001 |
||
300 |
_a116 p. _c20 cm |
||
650 |
_aDanh nhân thế giới _918167 |
||
650 |
_aTiểu sử _918168 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6192 _d6192 |