000 | 00440nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160623t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a920.0091 |
100 | 1 |
_aGiang, Tân _918172 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKể chuyện danh nhân thế giới _cGiang, Tân |
250 | _a5th.ed | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1999 |
||
300 |
_a108 p. _c20 cm |
||
650 |
_aTiểu sử _918173 |
||
650 |
_aDanh nhân thế giới _918174 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6194 _d6194 |