000 00395nam a22001457a 4500
008 160624t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a301.5
100 1 _aCù, Mai Công
_918197
245 1 0 _aSài Gòn by night năm 2001
_cCù, Mai Công
260 _aHồ Chí Minh
_bTrẻ
_c2001
300 _a111 p.
_c20 cm
650 _aVăn hóa
_918198
650 _aXã hội
_918199
942 _2ddc
_cBK
999 _c6202
_d6202