000 | 00427nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160624t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.4 |
100 | 1 |
_aTrần, Văn Kỳ _918215 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐông Y điều trị bệnh rối loạn chuyển hóa và nội tiết _cTrần, Văn Kỳ |
260 |
_bMũi Cà Mau _c1998 |
||
300 | _a144 p. | ||
650 |
_aY học _918216 |
||
650 |
_aĐông y _918217 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6208 _d6208 |