000 | 00417nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895 |
100 | 1 |
_aEn-Do, Xiu-Xa-Cu _918247 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười đàn bà mà tôi ruồng bỏ _cEn-Do, Xiu-Xa-Cu |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c1984 |
||
300 |
_a220 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918248 |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918249 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6219 _d6219 |