000 | 00417nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a363.4 |
100 | 1 |
_aHồ, Xuân Dung _918258 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCám dỗ nơi thiên đường _cHồ, Xuân Dung |
260 |
_aHà Nội _bPhụ nữ _c2005 |
||
300 |
_a127 p. _c20 cm |
||
650 |
_aCuộc sống _918259 |
||
650 |
_aTệ nạn xã hội _918260 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6223 _d6223 |