000 | 00431nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aVõ, Hồng _918261 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột bông hồng cho cha _cVõ, Hồng |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn nghệ thành phố Hồ Chí Minh _c1994 |
||
300 |
_a70 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918262 |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918263 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6224 _d6224 |