000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a550 |
100 | 1 |
_aLê, Đức Trung _918276 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKể chuyện trời đất _cLê, Đức Trung |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThanh Niên _c2008 |
||
300 |
_a91 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aTự Nhiên _918277 |
||
650 |
_aKhoa học _918278 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6228 _d6228 |