000 | 00416nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a294.344 |
100 | 1 |
_aThích, Minh Quang _918288 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLàm chủ vận mệnh _cThích, Minh Quang |
260 |
_bPhương Đông _c2010 |
||
300 |
_a105 p. _c19 cm |
||
650 |
_aCuộc sống _918289 |
||
650 |
_aTâm lý học ứng dụng _918290 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6232 _d6232 |