000 | 00410nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aNguyên, Hương _918291 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuà muộn _cNguyên, Hương |
250 | _a1st.ed | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1996 |
||
300 |
_a150 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918292 |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918293 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6233 _d6233 |