000 | 00432nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Nguyên Phước _918294 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThượng đế và đất sét _cNguyễn, Nguyên Phước |
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c2007 |
||
300 |
_a99 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918295 |
||
650 |
_aTâm lý _918296 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6234 _d6234 |