000 | 00462nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a615.31 |
100 | 1 |
_aChaitow, Leon _918304 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMùi cơ thể phương pháp phòng ngừa và trị liệu _cChaitow, Leon |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2000 |
||
300 |
_a105 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aCách phòng và chữa bệnh mùi cơ thể _918305 |
||
650 |
_aY học _918306 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6238 _d6238 |