000 | 00469nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a300.9597 |
100 | 1 |
_aKhổng, Thành Ngọc _918314 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLời của đời: Mười sáu bút ký vă học và một truyện ngắn _cKhổng, Thành Ngọc |
260 |
_aHồ Chí Minh _c1994 |
||
300 | _a111 p. | ||
650 |
_aBút ký và truyện ngắn _918315 |
||
650 |
_aVăn học _918316 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6242 _d6242 |