000 | 00410nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223 |
100 | 1 |
_aGia, Bảo _918324 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuay đi và khóc _cGia, Bảo |
250 | _a2nd.ed | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1994 |
||
300 |
_a145 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918325 |
||
650 |
_aVăn học _918326 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6246 _d6246 |