000 | 00440nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92209 |
100 | 1 |
_aVương, Trí Nhàn _918330 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững kiếp hoa dại _cVương, Trí Nhàn |
250 | _a2nd.ed | ||
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c1994 |
||
300 |
_a227 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918331 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918332 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6248 _d6248 |