000 | 00403nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120403t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a495.139522 |
100 | 1 |
_aTrần Quang Mân _93088 |
|
245 | 1 | 0 | _aThành ngữ và tục ngữ Việt Nam chọn lọc |
260 | 0 |
_aTP Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2002 |
|
300 |
_a370p. _c20.5cm. |
||
650 | 0 |
_athành ngữ và tục ngữ _93089 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c625 _d625 |