000 00383nam a22001457a 4500
008 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a813
100 1 _aSparks, Nicholas
_918354
245 1 0 _aNhật ký
_cSparks, Nicholas
260 _aHà Nội
_bVăn học
_c2010
300 _a267 p.
_c20.5 cm
650 _aVăn học
_918355
650 _aNhật ký
_918356
942 _2ddc
_cBK
999 _c6255
_d6255