000 | 00418nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aDương, Thụy _918360 |
|
245 | 1 | 0 |
_aOxford thương yêu _cDương, Thụy |
250 | _a1st.ed | ||
260 |
_aHà Nội _bTrẻ _c2007 |
||
300 |
_a316 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918361 |
||
650 |
_aVăn học _918362 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6256 _d6256 |