000 | 00415nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a371.10092 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Quốc Hùng _918366 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMùa thu xa xứ _cNguyễn Quốc Hùng, MA |
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c2012 |
||
300 |
_a259 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918367 |
||
650 |
_aVăn học _918368 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6258 _d6258 |