000 | 00359nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
245 | 1 | 0 | _aTruyện của Keng Dị bản |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn nghệ _c2010 |
||
300 |
_a214 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aVăn học _918369 |
||
650 |
_aGiới tính _918370 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6259 _d6259 |