000 | 00449nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922803 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Thu Hiền _918377 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhật ký của cô dâu trẻ: Khi lấy chàng _cNguyễn, Thị Thu Hiền |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2009 |
||
300 |
_a206 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aVăn học _918378 |
||
650 |
_aNhật ký _918379 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6262 _d6262 |