000 | 00437nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.08 |
100 | 1 |
_aLofting, Hugh _918380 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững chuyến thám hiểm của tiến sĩ Dolittle _cLofting, Hugh |
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa Thông Tin _c2007 |
||
300 |
_a215 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aVăn học _918381 |
||
650 |
_aThám hiểm _918382 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6263 _d6263 |