000 | 00446nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a394.26951 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Can _918386 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLễ tết cổ truyền ở Trung Quốc _cNguyễn, Văn Can |
260 |
_aHà Nội _bKhoa Học Xã Hội _c2004 |
||
300 | _a200 p. | ||
650 |
_aVăn hóa _918387 |
||
650 |
_aTết cổ truyền Trung Quốc _918388 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6265 _d6265 |