000 | 00400nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813 |
100 | 1 |
_aRichter, Conrad _918389 |
|
245 | 1 | 0 |
_aÁnh sáng trong rừng _cRichter, Conrad |
260 |
_bTổng Hợp Phú Khánh _c1989 |
||
300 |
_a146 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918390 |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918391 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6266 _d6266 |