000 | 00346nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a729 |
245 | 1 | 0 | _aNghề thiết kế |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c2005 |
||
300 |
_a63 p. _c19 cm |
||
650 |
_aNghề nghiệp _918394 |
||
650 |
_aNghề thiết kế _918395 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6268 _d6268 |