000 | 00418nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a896.92234 |
100 | 1 |
_aLê, Quang Bình _918404 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCon chim biết nói tiếng người _cLê, Quang Bình |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2001 |
||
300 |
_a168 p. _c17.5 cm |
||
650 |
_aVăn học _918405 |
||
650 |
_aPhóng tác _918406 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6273 _d6273 |