000 | 00412nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Châu Giang _918407 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhông ngủ _cNguyễn, Thị Châu Giang |
260 |
_bCông An Nhân Dân _c1997 |
||
300 |
_a221 p. _c18 cm |
||
650 |
_aVăn học _918408 |
||
650 |
_aTruyện dài _918409 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6274 _d6274 |