000 | 00417nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aĐoàn, Thạch Biền _918412 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMây bay trong đầu _cĐoàn, Thạch Biền |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1998 |
||
300 |
_a187 p. _c17.5 cm |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918413 |
||
650 |
_aVăn học _918414 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6276 _d6276 |