000 | 00362nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120404t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.7 |
100 | 1 |
_aNguyễn Đức Nùng _93098 |
|
245 | 1 | 0 | _aMỹ Thuật Thời Lý |
260 | 0 |
_aHà Nội _bVăn Hóa _c1973 |
|
300 |
_a100 p. _c29 cm. |
||
650 | 0 |
_aMỹ Thuật Thời Lý _93099 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c628 _d628 |