000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aTrần, Hồng Ngọc _918422 |
|
245 | 1 | 0 |
_aÁnh lửa vườn khuya _cTrần, Hồng Ngọc |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2001 |
||
300 |
_a215 p. _c17.5 cm |
||
650 |
_aVăn học _918423 |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918424 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6280 _d6280 |