000 | 00428nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Lê My Hoàn _918425 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLối đi ngay dưới chân mình _cNguyễn, Lê My Hoàn |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1995 |
||
300 |
_a100 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918426 |
||
650 |
_aVăn học _918427 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6281 _d6281 |