000 | 00416nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223 |
100 | 1 |
_aPhan, Thanh Nhã _918440 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững nấc thang _cPhan, Thanh Nhã |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c2004 |
||
300 |
_a111 p. _c17 cm |
||
650 |
_aTủ sách tuổi mới lớn _918441 |
||
650 |
_aVăn học _918442 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6286 _d6286 |