000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.6 |
100 | 1 |
_aĐinh, Tiến Luyện _918446 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSân cỏ ước mơ _cĐinh, Tiến Luyện |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c2002 |
||
300 |
_a143 p. _c17 cm |
||
650 |
_aVăn học _918447 |
||
650 |
_aTruyện vừa _918448 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6288 _d6288 |