000 | 00359nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
245 | 1 | 0 |
_aChín truyện ngắn _cNguyễn Khải...[et.al] |
260 |
_bHội Nhà Văn _c1992 |
||
300 | _a190 p. | ||
650 |
_aVăn học _918467 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918468 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6295 _d6295 |