000 00412nam a22001577a 4500
008 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a398.209597
100 1 _aHoài Anh
_918477
245 1 0 _aCó công mài sắt
_cHoài Anh
250 _a2nd.ed
260 _aHồ Chí Minh
_bTrẻ
_c1998
300 _a226 p.
_c19 cm
650 _aVăn học
_918478
650 _aTruyện ngắn
_918479
942 _2ddc
_cBK
999 _c6299
_d6299