000 | 00354nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
245 | 1 | 0 | _aMảnh nắng cuối ngày mưa |
260 |
_aHà Nội _bHà Nội _c1996 |
||
300 |
_a278 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918480 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918481 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6300 _d6300 |