000 | 00442nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aPhạm, Thị Minh Thư _918496 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười đàn bà tuổi Bính Thân _cPhạm, Thị Minh Thư |
260 |
_aHà Nội _bLao Động Hà Nội _c1995 |
||
300 |
_a235 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918497 |
||
650 |
_aCuộc sống _918498 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6306 _d6306 |