000 | 00330nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
245 | 1 | 0 | _aTruyện ngắn dự thi |
260 |
_bVăn Học _c1995 |
||
300 | _a264 p. | ||
650 |
_aVăn học _918504 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918505 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6308 _d6308 |