000 | 00456nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thúy Ái _918508 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTột đỉnh tình yêu _cNguyễn, Thúy Ái |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ-Hội Nhà Văn Thành Phố Hồ Chí Minh _c2008 |
||
300 |
_a166 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918509 |
||
650 |
_aVăn học _918510 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6310 _d6310 |