000 | 00405nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Ký _918517 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTôi đi học _cNguyễn, Ngọc Ký |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c2009 |
||
300 |
_a202 p. _c18 cm |
||
650 |
_aVăn học _918518 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918519 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6313 _d6313 |