000 | 00396nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.2 |
100 | 1 |
_aAnh Tú _918529 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCây khế _cAnh Tú |
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa Thông Tin _c2009 |
||
300 |
_a231 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aTruyện dân gian Việt Nam _918530 |
||
650 |
_aVăn học _918531 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6317 _d6317 |