000 | 00395nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a177.2 |
100 | 1 |
_aBích Nga _918535 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười bạn đồng điệu _cBích Nga |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a165 p. _c21 cm |
||
650 |
_aVăn học _918536 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918537 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6319 _d6319 |