000 | 00370nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120404t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.7 |
100 | 1 |
_aNguyễn Đức Nùng _93105 |
|
245 | 1 | 0 | _aMỹ Thuật Thời Lê Sơ |
260 | 0 |
_aHà Nội _bVăn Hóa _c1978 |
|
300 |
_a71 p. _c29 cm |
||
650 | 0 |
_aMỹ thuật Thời Lê Sơ _93106 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c632 _d632 |