000 | 00369nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
245 | 1 | 0 | _aNhật chiêu viết tên trên nước |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThanh Niên _c2010 |
||
300 |
_a116 p. _c21 cm |
||
650 |
_aVăn học _918538 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918539 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6320 _d6320 |