000 | 00415nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.20951 |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện cười dân gian Trung Quốc tập II _cVõ Ngọc Liên...[et.al] |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c1996 |
||
300 |
_a181 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aGiải trí _918559 |
||
650 |
_aTruyện cười dân gian _918560 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6328 _d6328 |